Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crash helmet


noun
a padded helmet worn by people riding bicycles or motorcycles;
protects the head in case of accidents
Hypernyms:
helmet
Hyponyms:
skid lid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.